Chinese to Vietnamese

How to say 他们还没弄好 in Vietnamese?

Họ chưa sẵn sàng

More translations for 他们还没弄好

还没去弄  🇨🇳🇬🇧  I havent done it yet
他们还没  🇨🇳🇬🇧  They havent
你还没弄呢  🇨🇳🇬🇧  You havent done it yet
他们还没到  🇨🇳🇬🇧  Theyre not there yet
弄他  🇨🇳🇬🇧  Get him
和他们说大的不好弄得都弄出来  🇨🇳🇬🇧  And they said big bad make it all out
他们还没有起床  🇨🇳🇬🇧  They havent got up yet
他们还没有来吗  🇨🇳🇬🇧  Havent they come yet
他们没有弄楚矣谁受伤了  🇨🇳🇬🇧  They didnt figure out who was hurt
他们下次可以弄  🇨🇳🇬🇧  They can do it next time
然后咱们可以弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Then we can make it up
我们都还没好吧  🇨🇳🇬🇧  Were not all right yet
他感冒还没有好哦  🇨🇳🇬🇧  He hasnt had a good cold yet
还有没有其他爱好  🇨🇳🇬🇧  Are there any other hobbies
他们没有弄清楚是谁受伤了  🇨🇳🇬🇧  They didnt figure out who was hurt
他他还没写完  🇨🇳🇬🇧  He hasnt finished writing yet
弄弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
等他弄吗  🇨🇳🇬🇧  Wait till he doesitt
没事的,已经弄好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right. Its done
弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it

More translations for Họ chưa sẵn sàng

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun