Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
开始挷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
开始吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start eating | ⏯ |
我们开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we go | ⏯ |
今天开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start today | ⏯ |
开始太阳吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Start the sun | ⏯ |
开始吧,迎接 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started, meet | ⏯ |
那你开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets get started | ⏯ |
开始开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
让我们开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
那我们开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
开始复习吧朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start reviewing, friends | ⏯ |
我们现在开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
你是个人开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a personal start | ⏯ |
我们开始上课吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start the class | ⏯ |
还没开始稽查吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent started the audit yet, have you | ⏯ |
我开始说话啦,你开始翻译吧,我开始说话,你开始翻译,但是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im starting to talk, you start to translate, I start to talk, you start to translate, but | ⏯ |
开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Begin | ⏯ |
开始 🇨🇳 | 🇬🇧 start | ⏯ |