Chinese to Vietnamese

How to say 啊西吧!不能就算了! in Vietnamese?

Ah Tây! Tôi không thể làm điều đó

More translations for 啊西吧!不能就算了!

那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈  🇨🇳🇬🇧  So, then? Forget it? All right, thank you, ha
算了吧?不见了  🇨🇳🇬🇧  Forget it? Its gone
算了吧  🇨🇳🇬🇧  Forget it
就算了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
对啊,不算  🇨🇳🇬🇧  yes, not count
去如果你不方便,就算了吧  🇨🇳🇬🇧  If youre not convenient, lets do it
不算是吧  🇨🇳🇬🇧  Not really
唉,你不说就算了  🇨🇳🇬🇧  Well, you dont say yes
OK就算了  🇨🇳🇬🇧  OK, lets go
太晚了算了吧  🇨🇳🇬🇧  Its too late
那你算了吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre done
算了我们就在这里坐吧  🇨🇳🇬🇧  Forget, lets just sit here
不就好了是吧  🇨🇳🇬🇧  Not all right
酒就不喝了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont drink, do you
就是算没有我算没有吧!  🇨🇳🇬🇧  Just dont have me
不能吧!  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
买单车就不划算了  🇨🇳🇬🇧  Its not worth paying for a car
那算了吧。就去我定位的位置吧  🇨🇳🇬🇧  Well, forget it. Just go where Im positioned
算了吧 要回国了  🇨🇳🇬🇧  Come on, Im going to go home
聊天这个东西,聊得来就聊,聊不来就算了  🇨🇳🇬🇧  Chat this thing, chat to chat, chat not to come even

More translations for Ah Tây! Tôi không thể làm điều đó

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home