那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So, then? Forget it? All right, thank you, ha | ⏯ |
算了吧?不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it? Its gone | ⏯ |
算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
对啊,不算 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, not count | ⏯ |
去如果你不方便,就算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not convenient, lets do it | ⏯ |
不算是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not really | ⏯ |
唉,你不说就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you dont say yes | ⏯ |
OK就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, lets go | ⏯ |
太晚了算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
那你算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre done | ⏯ |
算了我们就在这里坐吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget, lets just sit here | ⏯ |
不就好了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all right | ⏯ |
酒就不喝了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink, do you | ⏯ |
就是算没有我算没有吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just dont have me | ⏯ |
不能吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
买单车就不划算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not worth paying for a car | ⏯ |
那算了吧。就去我定位的位置吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, forget it. Just go where Im positioned | ⏯ |
算了吧 要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im going to go home | ⏯ |
聊天这个东西,聊得来就聊,聊不来就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat this thing, chat to chat, chat not to come even | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |