như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
爷爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa, Grandpa | ⏯ |
爷爷看见爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa saw grandpa | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
grandpa 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
外公 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
姥爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
老爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |