明天早晨七点给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to me tomorrow morning at seven | ⏯ |
衣服明天派送 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes will be delivered tomorrow | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
明天穿什么衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to wear tomorrow | ⏯ |
明天能洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I wash your clothes tomorrow | ⏯ |
明天我早点发出 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it early tomorrow | ⏯ |
那你们明天的衣服呢?后天的衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your clothes for tomorrow? Wheres the clothes the day after | ⏯ |
明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow morning | ⏯ |
明天早点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come early tomorrow | ⏯ |
明天早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at seven oclock | ⏯ |
明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
铺点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Spread some clothes | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
我送衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the clothes | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上要早一点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up early tomorrow morning | ⏯ |
明天早晨给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money tomorrow morning | ⏯ |
每天的衣服要洗干净,最后明天早上把衣服晒到天台上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes every day, and finally tomorrow morning to get your clothes on the roof | ⏯ |
明天早上九点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at half past nine | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |