Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚坐到那边才两万 in Vietnamese?

Chỉ cần ngồi ở đó, nó chỉ là 20.000

More translations for 刚刚坐到那边才两万

才刚刚到意大利  🇨🇳🇬🇧  Just arrived in Italy
刚才  🇨🇳🇬🇧  Just now
刚才  🇨🇳🇬🇧  just
刚才@  🇨🇳🇬🇧  Just now
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
刚才没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
刚刚才学的  🇨🇳🇬🇧  I just learned it
刚刚那个  🇨🇳🇬🇧  Just that one
刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  just saw
你刚刚到  🇨🇳🇬🇧  You just arrived
刚才那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy just now
我刚刚才得空  🇨🇳🇬🇧  I just got empty
我才刚刚上班  🇨🇳🇬🇧  Ive just started working
刚才点了两瓶酒  🇨🇳🇬🇧  Two bottles of wine were ordered just now
刚才两瓶喝完了  🇨🇳🇬🇧  Two bottles were finished just now
刚才忙  🇨🇳🇬🇧  I was busy just now
刚才在  🇨🇳🇬🇧  I was there just now
刚才的  🇨🇳🇬🇧  Just now
我刚才  🇨🇳🇬🇧  I was just
还是刚刚那两个女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Or just those two girls

More translations for Chỉ cần ngồi ở đó, nó chỉ là 20.000

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it