我们这边工艺品工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Our craft factory here | ⏯ |
你是指工厂吗?工厂在江苏! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Jiangsu | ⏯ |
你是指工厂吗?工厂在浙江! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Zhejiang | ⏯ |
你好,这是我们工厂的定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is the location of our factory | ⏯ |
是工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a factory | ⏯ |
你这里忙完要不要去我工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy here or would you like to go to my factory | ⏯ |
你好,现在去我们工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, will you go to our factory now | ⏯ |
你好。我们是工厂生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. Were factory-made | ⏯ |
工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory | ⏯ |
工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 factory | ⏯ |
你觉得我是骗子吗?我给你看了我工厂,你看到了我工厂在生产Pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im a liar? I showed you my factory, you saw my factory in the production of Pro | ⏯ |
你好,朋友,工厂要1.35 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, the factory wants 1.35 | ⏯ |
我要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory | ⏯ |
我们工厂好多,刚才哪里我们的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of factories, where our factory was just now | ⏯ |
你好,这边的货物工厂已经卖给别人了,但是贴了你的标签这边工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the goods factory here has been sold to someone else, but put your label this factory | ⏯ |
到工厂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the factory | ⏯ |
工人工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers Factory | ⏯ |
工厂工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory workers | ⏯ |
工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in the factory | ⏯ |
你已经很少在这边工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seldom been in this factory | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |