Chinese to Vietnamese

How to say 你结婚了 in Vietnamese?

Anh đã kết hôn rồi

More translations for 你结婚了

你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我知道你结婚了  🇨🇳🇬🇧  I know youre married
问你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Ask if youre married
你结婚了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你也可以结婚了  🇨🇳🇬🇧  You can get married, too
结婚几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been married for a few years
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married

More translations for Anh đã kết hôn rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc