Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候能忙完 in Vietnamese?

Khi nào bạn có thể hoàn thành

More translations for 你什么时候能忙完

那什么时候忙完工作  🇨🇳🇬🇧  When is it busy
你什么时候能吃完午饭  🇨🇳🇬🇧  When can you finish your lunch
你什么时候能吃完午饭  🇨🇳🇬🇧  When will you finish your lunch
你什么时候练习完  🇨🇳🇬🇧  When are you done practicing
它什么时候完成  🇨🇳🇬🇧  When will it finish
什么时候能付  🇨🇳🇬🇧  When will i can pay
什么时候能到  🇨🇳🇬🇧  When will it arrive
你什么时候完成合同  🇨🇳🇬🇧  When will you finish the contract
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候能安排  🇨🇳🇬🇧  When can you arrange
你什么时候能来呀  🇨🇳🇬🇧  When can you come
你什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can you come over
你什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you
你一般什么时候工作完  🇨🇳🇬🇧  When do you usually finish your work
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
我什么时候能走  🇨🇳🇬🇧  When can I go
什么时候能弄好  🇨🇳🇬🇧  When can I get it done
什么时候才能请到你  🇨🇳🇬🇧  When will I be able to invite you
你什么时候能回学校  🇨🇳🇬🇧  When can you go back to school
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it

More translations for Khi nào bạn có thể hoàn thành

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no