哦,那我把你送回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Ill send you home | ⏯ |
他们送我回家,我到家给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 They took me home, and I called you home | ⏯ |
我想把你送到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you there | ⏯ |
我们送你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you home | ⏯ |
那我送你回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you home | ⏯ |
你可以把我们送到那里去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get us there | ⏯ |
我们走回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets walk home | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
好的,那我现在送你们回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill take you back now | ⏯ |
我找不到回家的路 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find my way home | ⏯ |
我现在把你送回家咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sending you home now | ⏯ |
那我就开车送你们到那个铁路桥吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill drive you to that railway bridge | ⏯ |
走夜路回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the night walk home | ⏯ |
那你的意思是说让我们把你送回去,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So you mean lets send you back, dont you | ⏯ |
回酒店的路上送我们去打枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Take us to the gun on the way back to the hotel | ⏯ |
让他把你们送进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him send you in | ⏯ |
好的,那我就直接把她送回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill just send her home | ⏯ |
我走路回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked back | ⏯ |
我们回家去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
他把幸福送到家里 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent happiness home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |