Chinese to Vietnamese
站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand up | ⏯ |
站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand up | ⏯ |
请站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please stand up | ⏯ |
起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up | ⏯ |
马上站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand up now | ⏯ |
我站起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up | ⏯ |
宝贝,自己站起来,快点,自己站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, stand up, hurry up, stand up | ⏯ |
站起 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand up | ⏯ |
让我们都站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets all stand up | ⏯ |
金色黑色站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 The golden black stood up | ⏯ |
我已经站起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got my feet up | ⏯ |
那个来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the one | ⏯ |
什么叫我站起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 What made me stand up | ⏯ |
那听起来不错 🇨🇳 | 🇬🇧 That sounds good | ⏯ |
那你烧起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre burning | ⏯ |
那里烧起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its burning up there | ⏯ |
我想我那个时间起不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think Ill get up at that time | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
起来一起起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up together | ⏯ |
那听起来不错哦 🇨🇳 | 🇬🇧 That sounds good | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |