Cantonese to Vietnamese

How to say 大姐说你早上剪的那两包其中有一包你上次记数了 in Vietnamese?

Big chị nói rằng bạn cắt một trong hai túi bạn cắt vào buổi sáng, bạn cuối đếm

More translations for 大姐说你早上剪的那两包其中有一包你上次记数了

背上你的书包  🇨🇳🇬🇧  Carry your bag on your back
你好姐姐 早上好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister, good morning
上次的5包,再加这次10包,对吗  🇨🇳🇬🇧  Last time 5 bags, plus this 10 bags, right
这次数字不要搞错了,上次少了7包货的  🇨🇳🇬🇧  Dont get the number wrong this time, last time less than 7 packs of goods
你上次那一个  🇨🇳🇬🇧  The last one you had
桌上的包  🇨🇳🇬🇧  Bags on the table
你的书包在树上  🇨🇳🇬🇧  Your bags on the tree
两包中华  🇨🇳🇬🇧  Two packs of China
你全身上下有包块  🇨🇳🇬🇧  You have bags all over your body
今天早上我吃了面包  🇨🇳🇬🇧  I ate bread this morning
其中包括中国  🇨🇳🇬🇧  These include China
早上好姐姐  🇨🇳🇬🇧  Good morning sister
亲爱的,包包是你选的那一个  🇨🇳🇬🇧  Honey, the bag is the one you chose
我的面包上面有两个草莓  🇨🇳🇬🇧  There are two strawberries on my bread
我有个钱包落在你车上了  🇨🇳🇬🇧  I have a wallet left in your car
你全身上下有没有包块  🇨🇳🇬🇧  Do you have any bags up and down your body
你带有来上班吗。买两包烟给我  🇨🇳🇬🇧  Do you bring it to work?Buy me two packs of cigarettes
桌子上有一个书包  🇨🇳🇬🇧  There is a bag on the desk
早上我们吃面包可以了  🇨🇳🇬🇧  We can eat bread in the morning
桌子上有书包  🇨🇳🇬🇧  There are schoolbags on the desk

More translations for Big chị nói rằng bạn cắt một trong hai túi bạn cắt vào buổi sáng, bạn cuối đếm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
笨蛋,大大大大大大超大笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Stupid, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big