我也不知道他们能不能准时到 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if they can arrive on time | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
但是我不知道中国手机能不能拿到越南用 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng tôi không biết nếu điện thoại di động của Trung Quốc có thể được sử dụng tại Việt Nam | ⏯ |
我要试一下但是我不知道能不能买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to try it but I dont know if I can buy it | ⏯ |
能不能帮我拿一个机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me a ticket | ⏯ |
他这个只能选不能点 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông chỉ có thể chọn và điểm này | ⏯ |
我给他们试过,能用 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã thử nó cho họ, và tôi đã có thể sử dụng | ⏯ |
能不能去我也不知道 🇨🇳 | 🇯🇵 行けるか | ⏯ |
他们不能亲我 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant kiss me | ⏯ |
我们的手机地图不能用 🇨🇳 | 🇹🇭 แผนที่โทรศัพท์มือถือของเราไม่ทำงาน | ⏯ |
我不知道我还能不能想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I can think of you | ⏯ |
我们只能用手机讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 We can only talk on our cell phones | ⏯ |
能不能给我拿一个新的 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu peux men trouver un nouveau | ⏯ |
能不能借个火机用一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể mượn một nhẹ hơn | ⏯ |
我们这个卡只能上网,不能打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our card can only be online, can not call | ⏯ |
他多久能来拿?我们这里是不能收的 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon can he get it? We cant accept it here | ⏯ |
那能不能用一下你们的手机?打个电话 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถใช้โทรศัพท์มือถือของคุณ? ทำการโทรศัพท์ | ⏯ |
你试一下这个软件,看能不能用 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hãy thử phần mềm này và xem nếu bạn có thể sử dụng nó | ⏯ |
只能用手机说话我 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 단지 내 휴대 전화에서 나에게 이야기 할 수 있습니다 | ⏯ |
我能用手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use my cell phone | ⏯ |
请问这个卡能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i use this card, please | ⏯ |
我只能够尝试着进行一些沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only try to communicate | ⏯ |
我可以用这个手机翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this mobile phone to translate | ⏯ |
这个卡我可以使用多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can I use this card | ⏯ |
我可以没有限制的,一直用这张卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this card without restriction | ⏯ |
可以用手机吗?我们这里没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use my cell phone? We dont have cash here | ⏯ |
我能试试这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this | ⏯ |
我也不知道 我也只能帮你们问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I can only ask you | ⏯ |
不知道这次能不能见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I can see you this time | ⏯ |
他的可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he use it | ⏯ |
可以用这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this | ⏯ |
He is too strong. I dont know how he sang it 🇨🇳 | 🇬🇧 He is too strong. I dont know how how he sang it | ⏯ |
我不知道他是否来自美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if he is from America | ⏯ |
我可以看看你手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your cell phone | ⏯ |
可以修手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I fix my cell phone | ⏯ |
我们的手机卡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres our cell phone card | ⏯ |
我认为他不能去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think he can go to school | ⏯ |
我认为他不能上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think he can go to school | ⏯ |