Vietnamese to Chinese
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
结束已经结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
结束了 🇭🇰 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
结束结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End end | ⏯ |
我结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
party结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 The partys over | ⏯ |
结束了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over | ⏯ |
对结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Right is over | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 end | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End | ⏯ |
考试结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 The exams over | ⏯ |
快结束了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it almost over | ⏯ |
学期结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 The semester is over | ⏯ |
我们结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were done | ⏯ |
时间结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is over | ⏯ |
已经结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
你结束了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you over | ⏯ |
市集结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 The market is over | ⏯ |
今天结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over today | ⏯ |