Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không thể đi được in Chinese?

我不能去

More translations for Tôi không thể đi được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 我不能去

不能不去  🇨🇳🇬🇧  Cant you go
我不能去室外  🇨🇳🇬🇧  I cant go outside
我恐怕不能去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go
我不能去学校  🇨🇳🇬🇧  I cant go to school
我不能去游泳  🇨🇳🇬🇧  I cant go swimming
现在我能不能去找你  🇨🇳🇬🇧  Now can I find you
不能失去  🇨🇳🇬🇧  Cant lose
我非常想去,但我不能去  🇨🇳🇬🇧  Id love to, but I cant
不用,我能下去吧!  🇨🇳🇬🇧  No, I can go down
我恐怕不能出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go out
能不能带我去空军一号  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to Air Force One
你好,能不能帮我去说了  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you help me to talk
你就说我能不能去找你  🇨🇳🇬🇧  You just say I can find you
不能去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant go drinking
不能去玩了  🇨🇳🇬🇧  Cant play
你不能进去  🇨🇳🇬🇧  You cant go in there
他不能出去  🇨🇳🇬🇧  He cant go out
你不能去吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you go
不,我不能  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
不我不能  🇨🇳🇬🇧  No, I cant