一个保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 A thermos cup | ⏯ |
保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Vacuum cup | ⏯ |
保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 The insulation cup | ⏯ |
这个杯子系保温杯吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Is this cup a thermal cup | ⏯ |
女士保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Womens insulation cup | ⏯ |
Contigo 儿童保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Contigo Childrens Insulation Cup | ⏯ |
谢谢给我的保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the insulation cup | ⏯ |
明天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow | ⏯ |
你好,我想问一下那个保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask about that thermos cup | ⏯ |
明天你也来帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll help me tomorrow | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
一岁多用的保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 One-year-old heat cup | ⏯ |
明天过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here tomorrow | ⏯ |
明天帮我介绍一点生意过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on to introduce me a little business tomorrow | ⏯ |
我明天上午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come tomorrow morning | ⏯ |
明天能买回来,我叫山布买2个 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy it back tomorrow, my name is Shanbu to buy 2 | ⏯ |
明天能买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy it back tomorrow | ⏯ |
保温保冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep warm and cool | ⏯ |
那我们明天过来一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well come over for a day tomorrow | ⏯ |
请帮我来一杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me with a glass of water | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
热水瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Thermos | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
保温瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Thermos bottle | ⏯ |
一个保温杯 🇨🇳 | 🇬🇧 A thermos cup | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
保温瓶我放在桌上了 🇨🇳 | 🇬🇧 I put the thermos on the table | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |