我下个月回中国学习 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào tháng tới để nghiên cứu | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 중국으로 돌아올 예정입니다 | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo | ⏯ |
我们下个月17号回国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 17일 귀국합니다 | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
下个月、中国见 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem bạn ở Trung Quốc vào tháng tới | ⏯ |
预计下个月14号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 14일 중국으로 돌아올 것으로 예상된다 | ⏯ |
我月底回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China at the end of the month | ⏯ |
他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
我下个月8号左右回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang trở lại tại Trung Quốc khoảng 8 tháng tiếp theo | ⏯ |
下个月1月12日回中国,过新年 🇨🇳 | 🇪🇸 Regreso a China el 12 de enero del próximo mes para el Año Nuevo | ⏯ |
下个月,过中国年 🇨🇳 | 🇷🇺 В следующем месяце, китайский Новый год | ⏯ |
这个月回一趟中国 🇨🇳 | 🇯🇵 今月は中国に戻ります | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
下个月我们回中国过年,这里头没有人 🇨🇳 | 🇫🇷 Nous retournerons en Chine le mois prochain pour le Nouvel An chinois | ⏯ |
你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
下个月来中国喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến Trung Quốc để uống một tháng tới | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
那我们下周末再上课吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go back to class next weekend | ⏯ |
回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to China | ⏯ |
下个月回学校拿本科毕业证 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to school next month to get your undergraduate diploma | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
我下个月要回云南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Yunnan next month | ⏯ |
你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
下个月我们要放假,嗯,大概在下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going off next month, well, about the next month | ⏯ |
我来工作一个月回中国,明年再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China for a month and ill come back next year | ⏯ |
你回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back to China | ⏯ |
我26号回中国了,下个月会去柬埔寨的金边 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on the 26th and will go to Phnom Penh, Cambodia, next month | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
你打算下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to China next month | ⏯ |
他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
下个月中国过新年,回去看爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, Chinese New Year, go back to see Mom and Dad | ⏯ |
回去半个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back half a month | ⏯ |
我们一定会回去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well definitely go back | ⏯ |