Vietnamese to Chinese

How to say Anh ta nói món ăn đó phải ăn nhanh in Chinese?

他说这道菜必须吃得快

More translations for Anh ta nói món ăn đó phải ăn nhanh

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job

More translations for 他说这道菜必须吃得快

他必须把这个青菜剁烂  🇨🇳🇬🇧  He must rot the greenvegetables
必须得到  🇨🇳🇬🇧  Must be
这局必须吃鸡  🇨🇳🇬🇧  The bureau must eat chicken
那必须得,祝您生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Well, I wish you a happy birthday
它必须得到水  🇨🇳🇬🇧  It must get water
快乐是必须的  🇨🇳🇬🇧  Happiness is a must
必须要反应快  🇨🇳🇬🇧  You have to react fast
他这个必须全部清  🇨🇳🇬🇧  He must be all cleared
那必须得,都祝您生日快乐  🇨🇳🇬🇧  That must be, wish you a happy birthday
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
这是必须的  🇨🇳🇬🇧  This is necessary
他必须去打水  🇨🇳🇬🇧  He must go and get water
我必须照顾他  🇨🇳🇬🇧  I must take care of him
管道必须耐压8Mpa  🇨🇳🇬🇧  The pipe must be pressure-resistant 8Mpa
快递单必须填写  🇨🇳🇬🇧  Express order must be filled in
说以我必须吃健康的食物  🇨🇳🇬🇧  Say I have to eat healthy food
他说他要跟你比赛谁吃得更快  🇨🇳🇬🇧  He said he was going to play against you who ate faster
吃饺子是必须的  🇨🇳🇬🇧  It is necessary to eat dumplings