Vietnamese to Chinese

How to say Đố tìm được tôi đấy in Chinese?

你找到我了

More translations for Đố tìm được tôi đấy

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it

More translations for 你找到我了

我找到你了  🇨🇳🇬🇧  I found you
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
我到了,来找你们  🇨🇳🇬🇧  Im here, im looking for you
我又找不到你了  🇨🇳🇬🇧  I cant find you again
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你找到车了  🇨🇳🇬🇧  You found the car
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
我找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找到它了  🇨🇳🇬🇧  I found it
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
我找了一圈,找不到  🇨🇳🇬🇧  I looked for a circle, i couldnt find it
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
找到你的包了  🇨🇳🇬🇧  I found your bag
你找到什么了  🇨🇳🇬🇧  What did you find
我找不到家了  🇨🇳🇬🇧  I cant find a home
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
照片我找到了,发给你  🇨🇳🇬🇧  I found the photo and sent it to you