Eメールアドレス 🇨🇳 | 🇬🇧 E-E | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
E恩 🇨🇳 | 🇬🇧 E.E | ⏯ |
E呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres E | ⏯ |
RO\e 🇨🇳 | 🇬🇧 ROe | ⏯ |
E组 🇨🇳 | 🇬🇧 Group E | ⏯ |
201•e 🇨🇳 | 🇬🇧 201-e | ⏯ |
E哦 🇨🇳 | 🇬🇧 E Oh | ⏯ |
E mack 🇨🇳 | 🇬🇧 E mack | ⏯ |
E. sharpener 🇨🇳 | 🇬🇧 E. Sharpener | ⏯ |
E north 🇨🇳 | 🇬🇧 E north | ⏯ |
E V5 🇨🇳 | 🇬🇧 E V5 | ⏯ |
E||a 🇨🇳 | 🇬🇧 E. A | ⏯ |
e)3DanS 🇨🇳 | 🇬🇧 e) 3DanS | ⏯ |
de Ca»suh Vou eëE 🇨🇳 | 🇬🇧 de Ca?suh Vou e?E | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
电子票 🇨🇳 | 🇬🇧 E-ticket | ⏯ |