这里可以吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat here | ⏯ |
冰箱里没有任何东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing in the fridge | ⏯ |
哪里还有东西可以吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else can I eat | ⏯ |
冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the fridge | ⏯ |
冰箱有蛋糕,你可以吃! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres cake in the fridge, you can eat it | ⏯ |
可以吃很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat a lot of things | ⏯ |
冰的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is ice ok | ⏯ |
冰箱冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
这里可以网上买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy things online here | ⏯ |
我们想吃点东西,这里有东西吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like something to eat | ⏯ |
吃的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something to eat | ⏯ |
哪里可以买到东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy anything | ⏯ |
冰箱里有牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any milk in the fridge | ⏯ |
东西能吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat something | ⏯ |
我们酒店的餐厅可以吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat in our hotel restaurant | ⏯ |
有冰箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a refrigerator | ⏯ |
吃的什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
冰箱里的水是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the water in the fridge free | ⏯ |
你好,我想把一些东西放进箱子里可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to put something in the box | ⏯ |
这里的东西你可能吃不惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres something you may not be used to eating | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |