合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Partners | ⏯ |
伙伴合作者合伙人 🇨🇳 | 🇬🇧 Partner partner partner | ⏯ |
战略合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Strategic Partners | ⏯ |
也是我们的合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Also our partner | ⏯ |
合作去吧,英语培训班合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on, English training course partner | ⏯ |
炫耀自己有钱,或者找到合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Show off your money or find a partner | ⏯ |
你是我们的合作伙伴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you our partner | ⏯ |
伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Partner | ⏯ |
小伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Buddy | ⏯ |
伙伴们 🇨🇳 | 🇬🇧 Partners | ⏯ |
我们能够成为很好的合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 We can be a great partner | ⏯ |
合作伙伴一起去办英语培训班 🇨🇳 | 🇬🇧 Partners go to english training courses together | ⏯ |
你们是工作伙伴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you work mates | ⏯ |
我的伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 My partner | ⏯ |
你们曾经不是最好的合作伙伴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you ever have the best partner | ⏯ |
那是我们的工作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats our work partner | ⏯ |
先要自己有工作,然后再找合作伙伴去看英语培训班 🇨🇳 | 🇬🇧 First have a job, and then find a partner to go to an English training course | ⏯ |
希望新的一年我们能成为合作伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can become partners in the new year | ⏯ |
你要去找其他伙伴了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to find another partner, right | ⏯ |
合伙人 🇨🇳 | 🇬🇧 Partner | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |