Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种渔网 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn cá ở bên bờ biển, xin vui lòng hỏi nơi bạn có thể mua các loại cá net

More translations for 你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种渔网

你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种渔网  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to fish at the seaside, please ask where can I buy this fishing net
你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种网  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to fish at the seaside, please ask where you can buy this net
你好,我想在海边捕鱼,请问在哪里可以购买到这种网  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to fish by the sea. Where can I buy this kind of net
您好,请问在哪里可以买到这张卡  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy this card
你好,请问鱼油放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the fish oil
你好,请问在哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I change money
您好,请问在哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy your tickets
请问在哪里买单  🇨🇳🇬🇧  Where to pay, please
这个渔网我买了,我还想买其他类型的渔网,请问还有吗  🇨🇳🇬🇧  I bought this fishing net, I also want to buy other types of nets, do you still have
你好,请问你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you, please
你好!请问在哪里排队买单  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Where to queue to pay, please
请问在哪里可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where can I eat, please
请问你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, please
你好,请问哪里能买到药  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy medicine
所以我想问问可以在你那买到什么  🇨🇳🇬🇧  So I want to ask what I can buy from you
请问这是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this, please
请问我可以坐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here, please
我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
请问你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now, please
请问哪里可以买榴莲  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can buy durians

More translations for Xin chào, tôi muốn cá ở bên bờ biển, xin vui lòng hỏi nơi bạn có thể mua các loại cá net

CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin