在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In this place | ⏯ |
这个地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
我在这个地方避雨 🇨🇳 | 🇬🇧 I shelter from the rain in this place | ⏯ |
这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
热水在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water in this place | ⏯ |
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get off? Youre just getting in the car in that place | ⏯ |
还是换个地方不,他没有在医院上班,她在邮局上班 🇨🇳 | 🇬🇧 No, he doesnt work in a hospital, she works at the post office | ⏯ |
在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 To this place | ⏯ |
我想问,这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, where is this place | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place | ⏯ |
我找到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I found this place | ⏯ |
我要去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this place | ⏯ |
应该在哪个地方上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Where should I upload it | ⏯ |
这个地方是不是下班很早 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this place off work early | ⏯ |
你上班的地方离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from where you work | ⏯ |
我明天晚上这个时候在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work this time tomorrow evening | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |