Vietnamese to Chinese

How to say tôi là thợ xây in Chinese?

我是个建筑工人

More translations for tôi là thợ xây

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我是个建筑工人

建筑工人  🇨🇳🇬🇧  construction worker
建筑工程  🇨🇳🇬🇧  Construction
建筑  🇨🇳🇬🇧  Architecture
建筑  🇨🇳🇬🇧  Building
建筑工人不许他进入  🇨🇳🇬🇧  The construction workers wont let him in
我工作地方是新的建筑  🇨🇳🇬🇧  My place of work is a new building
建筑师  🇨🇳🇬🇧  Architect
建筑学  🇨🇳🇬🇧  Architecture
建筑物  🇨🇳🇬🇧  Building
建筑物  🇨🇳🇬🇧  Buildings
旧建筑  🇨🇳🇬🇧  Old buildings
这个建筑就是古楼  🇨🇳🇬🇧  This building is an ancient building
是建筑行业吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the construction industry
你是建筑商么  🇨🇳🇬🇧  Are you a builder
这是一个古典的建筑  🇨🇳🇬🇧  This is a classical building
高的建筑  🇨🇳🇬🇧  Tall buildings
单词建筑  🇨🇳🇬🇧  Word architecture
建筑面积  🇨🇳🇬🇧  Area
建筑优化  🇨🇳🇬🇧  Building optimization
著名建筑  🇨🇳🇬🇧  Famous buildings