您的手机上有没有应用商店在应用商店里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an app store on your phone | ⏯ |
你手机有没有应用商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your phone have an app store | ⏯ |
上面这个用下面这个花了 🇨🇳 | 🇬🇧 The above this with the following this flower | ⏯ |
你可以点击上面的按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 You can click on the button above | ⏯ |
按上面那个键 🇨🇳 | 🇬🇧 Press the key above | ⏯ |
这个上面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no on this | ⏯ |
这个是自动按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an automatic button | ⏯ |
你是用你手上这两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you using these two in your hands | ⏯ |
哪个按钮是 🇨🇳 | 🇬🇧 Which button is | ⏯ |
你这个上面有一个切换 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a switch on top of you | ⏯ |
这个手机用过中国的上网卡没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Has this cell phone used a Chinese Internet card | ⏯ |
把这个把这个按揭到那个上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Mortgage this one to that one | ⏯ |
这个这上面这个22 🇨🇳 | 🇬🇧 This one above this 22 | ⏯ |
这个上面OK 🇨🇳 | 🇬🇧 This is OK on top | ⏯ |
上面的三个手指头用力 🇨🇳 | 🇬🇧 The top three fingers are hard | ⏯ |
家里面的那个就晚上用,这个就早上用 🇨🇳 | 🇬🇧 The one in the house is used at night, this one is used in the morning | ⏯ |
下面这两个班不用上 🇨🇳 | 🇬🇧 The following two classes do not need to be on | ⏯ |
是从屏幕上检测按钮的好坏 🇨🇳 | 🇬🇧 is to detect the good or bad of the buttons from the screen | ⏯ |
用第一个按钮,调节时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Adjust the time with the first button | ⏯ |
你手上这个是125元 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones 125 yuan on your hands | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |