靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 Boots | ⏯ |
新靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 New Boots | ⏯ |
黑色靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 Black boots | ⏯ |
靴子没有则拉链吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont the boots have a zipper | ⏯ |
这双新靴子配我的裙子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do these new boots match my skirt | ⏯ |
拖鞋,裙子,靴子,屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Slippers, skirts, boots, asses | ⏯ |
靴子这个大泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Boots this big bubble | ⏯ |
鞋靴 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoes and boots | ⏯ |
制造牛仔裤和靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 Make jeans and boots | ⏯ |
马丁靴 🇨🇳 | 🇬🇧 Martin Boots | ⏯ |
我进一些饭盒和靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 I put in some lunch boxes and boots | ⏯ |
动漫长靴 🇨🇳 | 🇬🇧 Animation Boots | ⏯ |
我认为靴子不适合远足 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think boots are suitable for hiking | ⏯ |
他们俩都穿着红色靴子 🇨🇳 | 🇬🇧 They are both wearing red boots | ⏯ |
还有靴子也是一模一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 And the boots are exactly the same | ⏯ |
要瓶子对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want the bottle, right | ⏯ |
需要勺子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a spoon | ⏯ |
需要袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a bag | ⏯ |
需要杯子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a cup | ⏯ |
你要帽子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a hat | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |