Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里 in Vietnamese?

Anh đến rồi

More translations for 你在这里

你在这里啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Wait for you here
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum
在这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
你怎么在这里  🇨🇳🇬🇧  Why are you here
你好,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im here
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你这是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you here
不在这这里  🇨🇳🇬🇧  Not here
你你在这里读书嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you reading here
你在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
你在这里买房子  🇨🇳🇬🇧  You buy a house here
我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you here
你在这里干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你不能在这里边  🇨🇳🇬🇧  You cant be here
你居住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here
你可以放在这里  🇨🇳🇬🇧  You can put it here

More translations for Anh đến rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you