Chinese to Vietnamese

How to say 这个味道很好我喜欢吃 in Vietnamese?

Điều này một trong những thị hiếu tốt và tôi muốn ăn

More translations for 这个味道很好我喜欢吃

我喜欢这个味道  🇨🇳🇬🇧  I like the taste
我喜欢拉面,味道好,我才喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like ramen, it tastes good, I like it
我喜欢烟的味道  🇨🇳🇬🇧  I like the smell of smoke
很好味道  🇨🇳🇬🇧  It tastes good
味道很好  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
这个味道做的真好吃  🇨🇳🇬🇧  This taste is delicious
这个学校很好,我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  This school is very good, I like it very much
这些吃的很美味。非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  These are delicious. Very much
我很喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I like it very much
是我手里的这个味道好,还是这个味道好  🇨🇳🇬🇧  Is this one in my hand good, or is it good
我不喜欢吃这个  🇨🇳🇬🇧  I dont like this
味道好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Does it taste good
我太喜欢这个香味了  🇨🇳🇬🇧  I love the scent so much
味道很好闻  🇨🇳🇬🇧  It smells good
也喜欢它的味道  🇨🇳🇬🇧  I also like the taste of it
我知道你很喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I know you like rice
但是我很喜欢这个味道,因为酸酸甜甜很可口  🇨🇳🇬🇧  But I like the taste very much, because the sour and sweet is delicious
我很喜欢这个公园  🇨🇳🇬🇧  I love this park
我很喜欢这个标志  🇨🇳🇬🇧  I love this sign
我很喜欢这个朋友  🇨🇳🇬🇧  I like this friend very much

More translations for Điều này một trong những thị hiếu tốt và tôi muốn ăn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn