Chinese to Vietnamese

How to say 有没有胶布 in Vietnamese?

Có keo không

More translations for 有没有胶布

有胶还是没有胶  🇨🇳🇬🇧  Is there glue or no glue
有没有发胶  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
胶布  🇨🇳🇬🇧  Tape
有没有纸胶带  🇨🇳🇬🇧  Is there any paper tape
此胶点没有出胶  🇨🇳🇬🇧  This glue does not come out of glue
此胶口没有出胶  🇨🇳🇬🇧  This glue is not out of the gel
医用胶布  🇨🇳🇬🇧  Medical glue
有没有更宽一点的胶带  🇨🇳🇬🇧  Is there a wider tape
这几天没有新布  🇨🇳🇬🇧  Theres no new cloth these days
哦,没有卡布奇诺  🇨🇳🇬🇧  Oh, no cappuccino
有发胶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
我需要纸胶布  🇨🇳🇬🇧  I need a paper cloth
没有样板,只有新布料色卡  🇨🇳🇬🇧  No template, only new cloth color card
有502胶水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have 502 glue
玻璃胶有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any glass glue
还没有公布,是我们没疑义  🇨🇳🇬🇧  It hasnt been announced yet, its not a doubt
没有没有  🇨🇳🇬🇧  No no
会有一个胶水  🇨🇳🇬🇧  There will be a glue
强力胶水有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any strong glue
拉绒布有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a velvet cloth

More translations for Có keo không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not