这是我的香水 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my perfume | ⏯ |
这是香精还是香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fragrance or perfume | ⏯ |
这是香水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this perfume | ⏯ |
我问我的香水香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked if my perfume was not fragrant | ⏯ |
它是茉莉香的香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Its jasmine perfume | ⏯ |
因为我的香水香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my perfume isnt fragrant | ⏯ |
闻闻我的香水香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 Smell my perfume is not fragrant | ⏯ |
我喷香水的 🇨🇳 | 🇬🇧 I spray perfume | ⏯ |
问,这是哪里产的香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Q, where is this perfume | ⏯ |
这是我的香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my banana | ⏯ |
这个香水是什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell of this perfume | ⏯ |
我喜欢的水果是香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite fruit is bananas | ⏯ |
香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume | ⏯ |
香水,香膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume, balm | ⏯ |
这两款香水是都是女士的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are both perfumes ladies of womens | ⏯ |
桂花香味的香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume with the scent of laurel flowers | ⏯ |
这里哪来的香水啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the perfume from here | ⏯ |
这里还有香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres perfume here | ⏯ |
香奈儿香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Chanel perfume | ⏯ |
我想买香水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy perfume | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |