Chinese to Vietnamese

How to say 找个小妞玩玩儿挺好的 in Vietnamese?

Rất tốt để tìm một chick để chơi với

More translations for 找个小妞玩玩儿挺好的

挺好玩儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Its fun
英文挺好玩的  🇨🇳🇬🇧  English is fun
玩儿好  🇨🇳🇬🇧  Its a good game
小妞儿  🇨🇳🇬🇧  Girl
上海还挺好玩的  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is still very interesting
去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Go play, go play
小孩儿来玩儿  🇨🇳🇬🇧  Children come to play
你不出外找个小姐玩玩吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go out and find a lady to play with
好玩儿不  🇨🇳🇬🇧  Is it fun
不好玩儿  🇨🇳🇬🇧  Its not fun
去玩儿一玩儿  🇨🇳🇬🇧  Go and play
玩儿  🇨🇳🇬🇧  Play
玩你小蛋卷儿  🇨🇳🇬🇧  Play with your little egg roll
妞妞我想亲你的小脸儿  🇨🇳🇬🇧  Girl I want to kiss your little face
有几个玩儿的好的朋友  🇨🇳🇬🇧  There are a few good friends to play with
我想找一个好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a fun place
你好小妞  🇨🇳🇬🇧  Hello chick
好玩的  🇨🇳🇬🇧  Its fun
你好,这个小孩儿,他在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Hello, this kid, hes playing games
玩一个小时  🇨🇳🇬🇧  Play for an hour

More translations for Rất tốt để tìm một chick để chơi với

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
小鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Slick chick
辣妹  🇨🇳🇬🇧  Hot chick
小胖妞  🇨🇳🇬🇧  Fat chick
你好小妞  🇨🇳🇬🇧  Hello chick
鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
小鸡小鸡叽叽叽  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
我悄悄的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  I quietly chick
鸡毛飞上天  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
钵钵鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
鸡婆  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
鸡巴大鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good