Chinese to Vietnamese

How to say 他以前在咱们公司上班 in Vietnamese?

Ông đã từng làm việc trong công ty của chúng tôi

More translations for 他以前在咱们公司上班

在你公司上班  🇨🇳🇬🇧  Working for your company
我在公司上班  🇨🇳🇬🇧  I work in the company
公司上班  🇨🇳🇬🇧  The company works
航班公司  🇨🇳🇬🇧  Flight Company
公司前台  🇨🇳🇬🇧  The front desk of the company
他在上班  🇨🇳🇬🇧  Hes at work
他公司在我们办公室旁边  🇨🇳🇬🇧  His company is next to our office
其他公司今天都已经早就放假了,我们公司还上班  🇨🇳🇬🇧  Other companies are already on holiday today, and our company is still working
他们以前在吃糖  🇨🇳🇬🇧  They used to eat sugar
他们公司有翻译,只是今天没有上班  🇨🇳🇬🇧  They have translators in their company, but they dont work today
我可以继承他们的公司  🇨🇳🇬🇧  I can inherit their company
他们是我们公司的  🇨🇳🇬🇧  Theyre from our company
的公司上市公司上市公司的老板  🇨🇳🇬🇧  The boss of a listed company
在公司  🇨🇳🇬🇧  In the company
你们物流公司周末不上班嘛  🇨🇳🇬🇧  Your logistics company doesnt work on weekends
在以纯公司和雀巢公司任职  🇨🇳🇬🇧  He works for Pure Company and Nestle
你跟他们公司提前联系好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you contacted their company in advance
我明天还要去公司上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work in the company tomorrow
我们公司在浙江  🇨🇳🇬🇧  Our company is in Zhejiang
我们公司在北江  🇨🇳🇬🇧  Our company is in Beijiang

More translations for Ông đã từng làm việc trong công ty của chúng tôi

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not