Chinese to Vietnamese

How to say 这里的美食,沙滩有多远 in Vietnamese?

Làm thế nào đến nay là thực phẩm ở đây, bãi biển

More translations for 这里的美食,沙滩有多远

从这里到沙美岛,沙美岛有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is Shami Island from here to Shami Island
这里有很多很多的沙滩  🇨🇳🇬🇧  There are many, many sandy beaches here
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
美溪沙滩  🇨🇳🇬🇧  Meixi Beach
请问海滩离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the beach from here
从这里到沙门岛有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here to Salmon Island
澳大利亚有很多美丽的沙滩  🇨🇳🇬🇧  Australia has many beautiful beaches
一个美丽的沙滩  🇨🇳🇬🇧  A beautiful sandy beach
因为长沙有很多美食  🇨🇳🇬🇧  Because Changsha has a lot of food
这里有很多特色美食  🇨🇳🇬🇧  There are many specialties here
你海滩离这边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your beach from this side
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Sandy beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Beach
离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
那有place沙滩  🇨🇳🇬🇧  Theres a place beach
京巴兰酒店到库塔沙滩有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is the Gambaram Hotel to Kuta Beach
这里离这里有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
有很多美食  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of food
那里有很多美味的食物  🇨🇳🇬🇧  There is a lot of delicious food
医院里这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it in the hospital

More translations for Làm thế nào đến nay là thực phẩm ở đây, bãi biển

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is