办厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Factories | ⏯ |
我昨天工厂回来,全部工厂都关闭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back from the factory yesterday and all the factories were closed | ⏯ |
送我回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me back | ⏯ |
马上回去 接人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back now and pick up someone | ⏯ |
我先去接孩子回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick up the baby first | ⏯ |
我今天去工厂办事现在从工厂回去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the factory today and now Im on my way back from the factory | ⏯ |
关口 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass | ⏯ |
我去港口办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the port | ⏯ |
刚办事回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came back from work | ⏯ |
不用送,我自己回去,我直接叫车来这里接我 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ill go back, Ill call the car straight to pick me up | ⏯ |
你直接去工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go straight to the factory | ⏯ |
一会送回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it back in a moment | ⏯ |
把桶送回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send the bucket back | ⏯ |
这个要从厂家发回来,要从厂家发回来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is to send back from the manufacturer, from the manufacturer to send back | ⏯ |
过来办公室就送 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the office and send it | ⏯ |
如果要、直接来工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to, go directly to the factory | ⏯ |
单词接龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Word Solitairone | ⏯ |
我们一起去接成龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up Jackie Chan | ⏯ |
我今天工厂回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back from the factory today | ⏯ |
来公司门口接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick me up at the companys door | ⏯ |
测试成语理解,成语造句,成语接龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Test idiom understanding, idiom sedation, idiom solitaire solitaire | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |