Chinese to Vietnamese

How to say 做一只吊机 in Vietnamese?

Làm cho một cần cẩu

More translations for 做一只吊机

吊机  🇨🇳🇬🇧  Crane
20个用吊机吊  🇨🇳🇬🇧  20 with a crane
20根钢筋分开放在一起,用吊机吊  🇨🇳🇬🇧  20 bars are placed separately together and hoisted with a crane
只想做唯一  🇨🇳🇬🇧  Just want to be the only one
吊车司机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the crane driver
只做一天床垫  🇨🇳🇬🇧  Just a one-day mattress
空调主机吊车费用  🇨🇳🇬🇧  Air-conditioning host crane charges
吊车  🇨🇳🇬🇧  crane
吊龙  🇨🇳🇬🇧  Hanging Dragon
吊具  🇨🇳🇬🇧  Sling
吊带  🇯🇵🇬🇧  Hanging
吊车  🇨🇳🇬🇧  Crane
吊带  🇨🇳🇬🇧  Suspenders
吊灯  🇨🇳🇬🇧  Chandelier
吊环  🇨🇳🇬🇧  Rings
吊坠  🇨🇳🇬🇧  Pendants
塔吊  🇨🇳🇬🇧  Crane
吊挂  🇨🇳🇬🇧  Hanging
拖吊  🇨🇳🇬🇧  Towing
吊兰  🇨🇳🇬🇧  Chlorophytum

More translations for Làm cho một cần cẩu

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n