你们这里有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
你们这里有什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
什么药什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine, what medicine | ⏯ |
都有什么药都用什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine snares | ⏯ |
这里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats here | ⏯ |
这里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in here | ⏯ |
你这里有什么面 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
你们这里有什么特产吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any specialties here | ⏯ |
我这里有药 🇨🇳 | 🇬🇧 I have medicine here | ⏯ |
你们有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have | ⏯ |
什么你们有什么吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your noise | ⏯ |
你们那里有什么活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your activity there | ⏯ |
这里有什么玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to play with | ⏯ |
这里有什么小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What snacks are there | ⏯ |
这里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy here | ⏯ |
你要买什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of medicine do you want to buy | ⏯ |
你们家都卖什么,这里都有什么呀,在这边一点 🇨🇳 | 🇬🇧 What your family sells, whats here, a little bit here | ⏯ |
你们这边有什么特产 🇨🇳 | 🇬🇧 What specials do you have on your side | ⏯ |
你们这有什么好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so nice about you | ⏯ |
你们这里有什么特色推荐的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any features to recommend here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |