Chinese to Vietnamese

How to say 前面没问题吧 in Vietnamese?

Không có vấn đề phía trước

More translations for 前面没问题吧

前面没问题吧  🇨🇳🇬🇧  Theres no problem ahead
OK没问题吧  🇨🇳🇬🇧  OK, okay
没问题,没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, no problem
没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem
目前没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  There is no problem at the moment
没问题,你上下没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, youre fine up and down
行程没有问题对吧  🇨🇳🇬🇧  Theres no problem with the trip, is it
这些吃没有问题吧  🇨🇳🇬🇧  Are there any problems with these meals
没有问题  🇨🇳🇬🇧  No problem
没问题呀  🇨🇳🇬🇧  No problem
好,没问题  🇨🇳🇬🇧  Okay, no problem
OK没问题  🇨🇳🇬🇧  OK no problem
你没问题  🇨🇳🇬🇧  Youre all right
没问题啊!  🇨🇳🇬🇧  No problem
OK 没问题  🇨🇳🇬🇧  OK, no problem
OK,没问题  🇨🇳🇬🇧  OK, no problem
没问题的  🇨🇳🇬🇧  No problem
我都没惹你,有问题吧  🇨🇳🇬🇧  I didnt bother you, theres a problem
好的好的,没问题问题  🇨🇳🇬🇧  Good, no problem
没什么没问题  🇨🇳🇬🇧  Nothings okay

More translations for Không có vấn đề phía trước

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive