你要去多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to go | ⏯ |
你要去多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to go | ⏯ |
那你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you going | ⏯ |
我要去那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going over there | ⏯ |
去机场要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the airport | ⏯ |
走路去要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to walk | ⏯ |
你去那边是要度假,还是说去那边要去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go on vacation over there, or do you want to go to school there | ⏯ |
你要去哪里那个比如说你要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going, like where youre going | ⏯ |
到那边大约需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get there | ⏯ |
走路过去要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to walk past | ⏯ |
你要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
要不你去那边吧,那边网点好 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont go over there, the dots are fine over there | ⏯ |
你现在要到哪边去,我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way youre going now, Ill send you over | ⏯ |
你去那边找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and look for it | ⏯ |
我要给那边送去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to send it over there | ⏯ |
那我要去海边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to play by the sea | ⏯ |
你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
坐高铁去要坐多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you want to take a ride on the high-speed train | ⏯ |
要去哪里?要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going? Where are we going | ⏯ |
你这边的话,考虑想去多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 On your side, think about how long you want to go | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |