Chinese to Vietnamese

How to say 不客气 in Vietnamese?

Không có gì

More translations for 不客气

不客气不客气  🇨🇳🇬🇧  Its not polite
不客气  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
不客气  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
不不客气  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome
不客气,你太客气了  🇨🇳🇬🇧  Youre very kind
不用客气  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
不用客气  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
不客气的  🇨🇳🇬🇧  Its not polite
不要客气  🇨🇳🇬🇧  Dont be polite
不要客气  🇨🇳🇬🇧  Dont be polite
不客气啦  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome
不客气宝贝  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome, baby
不客气的呢~  🇨🇳🇬🇧  Its not polite
不需要客气  🇨🇳🇬🇧  No need to be polite
不客气朋友  🇨🇳🇬🇧  Im not a good friend
谢谢不客气  🇨🇳🇬🇧  Thank youYou are welcome
你不用客气  🇨🇳🇬🇧  You dont have to be polite
谢谢,不客气  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
好的 不客气  🇨🇳🇬🇧  Okay, no, no
不用客气哦  🇨🇳🇬🇧  Dont be rude

More translations for Không có gì

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna