我要约车去巴拿山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make an appointment to Barnabas | ⏯ |
我想订购巴拿山一日游 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a day trip to Barnabas Hill | ⏯ |
我想去巴黎 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris | ⏯ |
我想去沙巴 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Sabah | ⏯ |
我想去古巴 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Cuba | ⏯ |
我想去星巴克 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Starbucks | ⏯ |
我想去巴厘岛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Bali | ⏯ |
明年我想去巴黎 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris next year | ⏯ |
我不想去巴黎玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to Paris | ⏯ |
巴拿马 🇨🇳 | 🇬🇧 Panama | ⏯ |
我想要去考山路 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Kaoshan Road | ⏯ |
我想去黄山旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Huangshan | ⏯ |
我想去旧金山,怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to San Francisco | ⏯ |
我想坐火车去巴黎 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris by train | ⏯ |
哦,我想去机场大巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to go to the airport bus | ⏯ |
我想坐巴士去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bus to Guangzhou | ⏯ |
我去拿的,我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it, Ill get it | ⏯ |
我想去巴黎,应该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris | ⏯ |
你好,我想去富士山 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Mount Fuji | ⏯ |
我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
你若不喜欢这里就飞往巴拿大吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like it, fly to Barnabas | ⏯ |
我要约车去巴拿山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make an appointment to Barnabas | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
我想订购巴拿山一日游 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a day trip to Barnabas Hill | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |