Chinese to Vietnamese

How to say 我需要感慨,四季感冒片 in Vietnamese?

Tôi cần phải cảm thấy cảm giác, bốn mùa lạnh máy tính bảng

More translations for 我需要感慨,四季感冒片

我感冒  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
感冒  🇨🇳🇬🇧  Cold
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
你要感冒吃  🇨🇳🇬🇧  You have to catch a cold
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Cold medicine
重感冒  🇨🇳🇬🇧  A bad cold
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Coldrex
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
感冒藥  🇨🇳🇬🇧  Cold
患感冒  🇨🇳🇬🇧  Have a cold
我要买点感冒药  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy some cold medicine
为什么你感冒我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why do you catch me, too, do I have a cold
我感冒了,我想买一些感冒药  🇨🇳🇬🇧  I have a cold, I want to buy some cold medicine
我又感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold again
我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold, too
我都感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
吧,我感冒了  🇨🇳🇬🇧  Come on, I have a cold

More translations for Tôi cần phải cảm thấy cảm giác, bốn mùa lạnh máy tính bảng

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you