Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里没有吗 in Vietnamese?

Anh không có ai ở đây à

More translations for 你们这里没有吗

没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no
你们这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge here
你们这里有针吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a needle here
我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  We dont have one here
你们这里有没有吹风机  🇨🇳🇬🇧  Do you have any hairdryers here
你们这里有没有野鸡了  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pheasants here
你们那里有没有这种酒  🇨🇳🇬🇧  Do you have this kind of wine in there
你们这里有废品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any scrap here
你们这里有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hotel here
你们这里有门口吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a door here
你们这里有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush here
请问你们这里有这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this here, please
这里没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no
你们这里有啥特产吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any specialties here
你们这里有水果刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a fruit knife here
咱们这里有没有海鲜  🇨🇳🇬🇧  Do we have any seafood here
你们这有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you guys have one here
你这里有没有美女  🇨🇳🇬🇧  Do you have any beautiful women here
我们这里没有下雪  🇨🇳🇬🇧  We dont have snow here
我们这里目前没有  🇨🇳🇬🇧  We dont have one here yet

More translations for Anh không có ai ở đây à

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
J ai demander à mon agent à la Réunion son prix n a pas augmenter  🇫🇷🇬🇧  I ask my agent at Reunion his price did not increase
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love