Chinese to Vietnamese

How to say 那我没有 in Vietnamese?

Sau đó tôi đã không

More translations for 那我没有

那没有  🇨🇳🇬🇧  Thats not
我在那天没有空  🇨🇳🇬🇧  I wasnt free that day
我没有去过那边  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
我没有去过那里  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
我那您没有办法  🇨🇳🇬🇧  Im theres nothing you can do
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
没有那么大  🇨🇳🇬🇧  Its not that big
那里没有车  🇨🇳🇬🇧  There are no cars
他没有那个  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have that
我没有那么多索比  🇨🇳🇬🇧  I dont have that many Sobbys
我的心没有那么花  🇨🇳🇬🇧  My heart is not so flowery
我真的没有那样想  🇨🇳🇬🇧  I really didnt think that way
我没有那么多材料  🇨🇳🇬🇧  I dont have that much material
我们没有那种习惯  🇨🇳🇬🇧  We dont have that habit
我没有那么多钱在  🇨🇳🇬🇧  I dont have that much money in
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
那你有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  So did you take any medicine
那有没有接线板  🇨🇳🇬🇧  Is there a wiring board
我有那个心没那个胆子啊!  🇨🇳🇬🇧  I have that heart doesnt have that gut
打印那个机票好像没有我们没有那个指令  🇨🇳🇬🇧  Printing that ticket seems to be without us

More translations for Sau đó tôi đã không

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar