Chinese to Vietnamese

How to say 美溪沙滩的酒店在哪里 in Vietnamese?

Khách sạn ở Meixi Beach ở đâu

More translations for 美溪沙滩的酒店在哪里

美溪沙滩  🇨🇳🇬🇧  Meixi Beach
沙滩在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the beach
酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the hotel
私人沙滩在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres the private beach
你好,拖尾沙滩在哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, wheres the tail beach
一个美丽的沙滩  🇨🇳🇬🇧  A beautiful sandy beach
在沙滩玩  🇨🇳🇬🇧  Play on the beach
在沙滩上  🇨🇳🇬🇧  On the beach
你说的沙滩是在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you talking about the beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Sandy beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Beach
这是你们酒店自己的沙滩吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your hotels own beach
华尔酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the Wall Hotel
酒店在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is the hotel
我在沙滩堆沙子  🇨🇳🇬🇧  Im piling sand on the beach
金沙酒店  🇨🇳🇬🇧  Sands Hotel
她们在沙滩  🇨🇳🇬🇧  Theyre on the beach
哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where are the hotels
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
我爱你酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  I love where your hotel is

More translations for Khách sạn ở Meixi Beach ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
美溪沙滩  🇨🇳🇬🇧  Meixi Beach
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Beach  🇨🇳🇬🇧  Beach
梅溪湖大剧院  🇨🇳🇬🇧  Meixi Lake Grand Theatre
海边  🇨🇳🇬🇧  Beach
海滩  🇨🇳🇬🇧  Beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Beach
海滨  🇨🇳🇬🇧  Beach
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Sandy beach
朱美拉海滩  🇨🇳🇬🇧  Jumeirah Beach
沙滩车  🇨🇳🇬🇧  Beach car
白沙滩  🇨🇳🇬🇧  White Beach
沙滩垫  🇨🇳🇬🇧  Beach Mats