Chinese to Vietnamese

How to say 阿政 in Vietnamese?

Một chính trị

More translations for 阿政

阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝  🇨🇳🇬🇧  Abao, Abao Abao Abao
政治  🇨🇳🇬🇧  Politics
政治  🇨🇳🇬🇧  Political
行政  🇨🇳🇬🇧  Administration
市政  🇨🇳🇬🇧  Municipal
执政  🇨🇳🇬🇧  Ruling
时政  🇨🇳🇬🇧  Political
政务  🇨🇳🇬🇧  Chief
政体  🇨🇳🇬🇧  Regime
政策  🇨🇳🇬🇧  Policy
行政  🇨🇳🇬🇧  Administrative
政党  🇨🇳🇬🇧  Party
政策  🇨🇳🇬🇧  Policy
政府  🇨🇳🇬🇧  Government
政府  🇨🇳🇬🇧  government
阿特阿特阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Artat
阿布阿布阿布  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu
阿特·阿特·阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Art Art
阿布阿布阿布阿布阿布阿布,呜呜呜  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu Abu Abu, wow
阿阿米尔  🇨🇳🇬🇧  Amir

More translations for Một chính trị

Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me