我们的房间是靠窗户的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is our room by the window | ⏯ |
我不小心把房卡锁进房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 I accidentally locked my room card in the room | ⏯ |
有窗户的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with windows | ⏯ |
你们的房间里有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a window in your room | ⏯ |
你们看到我们的衣服了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see our clothes | ⏯ |
谁的衣服掉在了地上 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose clothes fell on the ground | ⏯ |
我们住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do we live in | ⏯ |
今天没有窗户的房间没有窗户房间 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with no windows today, no window room | ⏯ |
亲爱的把衣服穿上。到外面来。不要在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey put your clothes on. Come outside. Dont be in the room | ⏯ |
窗户卡住了 🇨🇳 | 🇬🇧 The windows stuck | ⏯ |
我们把青蛙放在到窗帘后面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put the frog behind the curtain | ⏯ |
房间里有窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a window in the room | ⏯ |
房间有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window in the room | ⏯ |
我们在网上订的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We booked a room online | ⏯ |
脱掉我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off my clothes | ⏯ |
我把衣服穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my clothes on | ⏯ |
洗澡的房间,我在脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathing room, Im undressing | ⏯ |
我们想要靠窗户的 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to rely on the window | ⏯ |
我们去换衣服在上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed up | ⏯ |
马上到我们班的节目了 换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be on our classs show, change your clothes | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
604和606 🇨🇳 | 🇬🇧 604 and 606 | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |