我需要点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some hot water | ⏯ |
我需要热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need hot water | ⏯ |
我需要些热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some hot water | ⏯ |
我需要热水泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 I need hot water foam | ⏯ |
你需要热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need hot water | ⏯ |
我要一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of hot water | ⏯ |
我需要点开水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some boiling water | ⏯ |
脚要加一点热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a little hot water to your feet | ⏯ |
我要热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
请给我一点热水开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some hot water | ⏯ |
我可以要点热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get some hot water | ⏯ |
我想要一些热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want some hot water | ⏯ |
我想要一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of hot water | ⏯ |
我想要一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of hot water | ⏯ |
我需要一杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a glass of water | ⏯ |
我需要一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bottle of water | ⏯ |
加点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some hot water | ⏯ |
喝点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some hot water | ⏯ |
我想要热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
我要喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |