Chinese to Vietnamese

How to say 我已经拿好了 in Vietnamese?

Tôi đã có nó

More translations for 我已经拿好了

我已经拿到了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
已经拿走了  🇨🇳🇬🇧  Its taken
已经拿过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already taken it
鞋子已经拿了  🇨🇳🇬🇧  The shoes have been taken
已经好了  🇨🇳🇬🇧  It is OK now
已经好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
我已经好多了  🇨🇳🇬🇧  Im better
嗯,我已经好了  🇨🇳🇬🇧  Well, Im all right
我已经弄好了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
点心已经拿来了  🇨🇳🇬🇧  The snack has been brought
好了,我已经加好你了  🇨🇳🇬🇧  All right, Ive already added you
已经很好了  🇨🇳🇬🇧  Its already good
已经好了吧  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
已经点好了  🇨🇳🇬🇧  Its already ordered
已经定好了  🇨🇳🇬🇧  Its already settled
货已经好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
已经打好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
Hello,我愿已经去拿去了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to have already taken it
我已经买好票了  🇨🇳🇬🇧  Ive already bought the ticket

More translations for Tôi đã có nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing