Chinese to Vietnamese

How to say 给你最低价 in Vietnamese?

Đây là mức giá thấp nhất cho bạn

More translations for 给你最低价

我给你最低价  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the lowest price
给你都是最低最低价格  🇨🇳🇬🇧  All of them are the lowest prices
给了你最低最低的价格了  🇨🇳🇬🇧  Give you the lowest price
最低价  🇨🇳🇬🇧  Minimum price
这个最低价1750给你  🇨🇳🇬🇧  This low price 1750 is for you
给你都是最低价了  🇨🇳🇬🇧  Its the lowest price for you
可以给你最低价的  🇨🇳🇬🇧  Can give you the lowest price
这个我给85给你最低最低最低  🇨🇳🇬🇧  This I give 85 to give you the lowest minimum minimum
750最低价  🇨🇳🇬🇧  750 Lowest Price
最低价的  🇨🇳🇬🇧  Lowest price
最低价了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
最低价吗  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
我报最低的价格给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the lowest price
刹车蹄我给你最低价  🇨🇳🇬🇧  Brake hoof I give you the lowest price
最低给你318  🇨🇳🇬🇧  The lowest is 318 for you
60最低给你  🇨🇳🇬🇧  60 lowest for you
全部给了你最低价格的  🇨🇳🇬🇧  All give you the lowest price
我给你说的是最低价位  🇨🇳🇬🇧  What Im telling you is the lowest price
给你们的价格是最低的  🇨🇳🇬🇧  The price to you is the lowest

More translations for Đây là mức giá thấp nhất cho bạn

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha